Characters remaining: 500/500
Translation

penny wise

/'peniwaiz/
Academic
Friendly

Từ "penny wise" trong tiếng Anh có nghĩa "khôn từng xu" hay "đắn đo từng xu". mô tả một người cẩn thận tiết kiệm trong những việc nhỏ, nhưng lại không chú ý đến những vấn đề lớn hơn hoặc quan trọng hơn, dẫn đến việc họ có thể tiêu tốn nhiều tiền hơn trong dài hạn. Cụm từ thường được sử dụng đi kèm với "pound foolish" để chỉ sự mâu thuẫn này.

Cách sử dụng
  1. Penny wise, pound foolish: Câu này thường được dùng để chỉ những người tiết kiệm trong những khoản nhỏ nhưng lại tiêu xài hoang phí trong những khoản lớn, dẫn đến hậu quả xấu.

  2. Penny wise: Cụm từ này có thể được dùng để chỉ các quyết định hoặc hành động tiết kiệm ngân sách không thông minh.

Biến thể Nghĩa khác nhau
  • Penny pincher: người rất tiết kiệm, thường chỉ những người quá keo kiệt.

  • Penny for your thoughts: Câu hỏi để yêu cầu ai đó chia sẻ suy nghĩ của họ.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Frugal: Có nghĩa tiết kiệm, không phung phí.

  • Thrifty: Tương tự như frugal, cũng có nghĩa biết cách sử dụng tiền một cách thông minh.

Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Cut corners: Làm điều đó một cách nhanh chóng hoặc không đầy đủ để tiết kiệm thời gian hoặc tiền, thường dẫn đến chất lượng kém.

  • Watch your pennies: Tương tự như penny wise, nhấn mạnh việc quan tâm đến từng xu.

Kết luận

Tóm lại, "penny wise" một cụm từ chỉ sự tiết kiệm trong những khoản nhỏ, nhưng có thể dẫn đến những quyết định không thông minh trong những vấn đề lớn hơn. Khi sử dụng cụm từ này, người ta thường nhắc đến sự mâu thuẫn giữa việc tiết kiệm chi tiêu hoang phí.

tính từ
  1. khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ
    • penny_wise and pound foolish
      khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí

Comments and discussion on the word "penny wise"